Có 2 kết quả:

長眼 zhǎng yǎn ㄓㄤˇ ㄧㄢˇ长眼 zhǎng yǎn ㄓㄤˇ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have eyes
(2) (fig.) to look where one is going
(3) to watch one's step
(4) to be cautious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have eyes
(2) (fig.) to look where one is going
(3) to watch one's step
(4) to be cautious

Bình luận 0